--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di hận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di hận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di hận
+
(ít dùng) Hand down a posthumous resentment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di hận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"di hận"
:
di hận
di huấn
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
di hận
:
(ít dùng) Hand down a posthumous resentment
+
bến xe
:
car-park; parking place
+
salaam
:
sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A-rập)
+
wonted
:
là thói thường (đối với ai), thông thườngto greet someone with one's wonted warmth chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình
+
khoảng
:
distance; interval; space; compasstrong khoảng một nămin the space of a year